Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "không thể thiếu" 1 hit

Vietnamese không thể thiếu
button1
English Adjectivesindispensable
Example
thứ không thể thiếu trong cuộc sống
essential for life

Search Results for Synonyms "không thể thiếu" 0hit

Search Results for Phrases "không thể thiếu" 3hit

không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn
Vegetables are essential for meals
khổng thể thiếu quạt điện vào mùa hè
A fan is essential in summer
thứ không thể thiếu trong cuộc sống
essential for life

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z